Có 2 kết quả:
零点定理 líng diǎn dìng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ • 零點定理 líng diǎn dìng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ
líng diǎn dìng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hilbert's zeros theorem (math.)
(2) Nullstellensatz
(2) Nullstellensatz
Bình luận 0
líng diǎn dìng lǐ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧㄥˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hilbert's zeros theorem (math.)
(2) Nullstellensatz
(2) Nullstellensatz
Bình luận 0